Có 4 kết quả:

岁时 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ歲時 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ燧石 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ碎石 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) season
(2) time of the year

Bình luận 0

suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

flint

Bình luận 0

suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crushed or broken rock, stone etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0