Có 4 kết quả:
岁时 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ • 歲時 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ • 燧石 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ • 碎石 suì shí ㄙㄨㄟˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time of the year
(2) time of the year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time of the year
(2) time of the year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flint
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crushed or broken rock, stone etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0